Ford Ranger Raptor 2021 là sự kế thừa hoàn hảo giữa khả năng off-road đỉnh cao của Ford F-150 Raptor và những tinh hoa thiết kế đã làm nên tên tuổi cho "vua bán tải” Ford Ranger.
NGOẠI THẤT
Ranger Mới với thiết kế phía trước mạnh mẽ hơn, nội thất tiện nghi cùng những tính năng mới giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn. Ranger Mới là chiếc xe bán tải đầu tiên được trang bị tính năng Hỗ trợ Nâng Cửa hậu thùng xe giúp cho việc chất dỡ hàng hóa nhẹ nhàng hơn trước rất nhiều.
NỘI THẤT
Với Ranger, nội thất rộng rãi, tiện nghi và trang bị đa dụng luôn là những ưu tiên hàng đầu. Các nút điều khiển trong tầm tay và dễ thấy, nhiều hộc chứa đồ hơn, tiếng ồn và rung lắc được giảm đáng kể. Ngả mình trên ghế da của Ranger Mới, bạn đã có một điểm tựa hoàn hảo để cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
VẬN HÀNH
Chỉ là một chiếc bán tải nhưng Ranger được trang bị công nghệ lái hiện đại nhất của Ford. Hệ thống Trợ lực lái Điện tử cho cảm giác lái nhẹ nhàng trên mọi điều kiện đường xá. Tay lái nhẹ và nhạy khi chạy trong thành phố, nhưng lại thật chắc chắn và dễ dàng kiểm soát khi chạy tốc độ cao ở đường cao tốc. Vì được điều khiển bằng điện tử nên hệ thống chỉ kích hoạt khi cần thiết, giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu.
AN TOÀN
Tính năng an toàn của Ranger Mới được trang bị tới 6 túi khí bao gồm túi khí bên hông và túi khí rèm, kết hợp cùng Hệ thống Cân bằng Điện tử toàn diện và Công nghệ Hỗ trợ người lái giúp xe giảm thiểu va chạm và luôn đi đúng làn đường. Ranger Mới an toàn hơn bao giờ hết.
FORD RANGER RAPTOR
1.202.000.000 VNĐ
- Hỗ trợ mua xe trả góp
- Đăng ký lái thử miễn phí
- Nhiều chương trình ưu đãi & khuyến mãi
- Liên hệ để được tư vấn trực tiếp
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17" |
Cỡ lốp / Tire Size | 285/70R17 |
Phanh sau / Rear Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM | |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/ Rear suspension with shock absorbers |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3220 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5363 x 1873 x 2028 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 230 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LIT/100KM) | |
Kết hợp | 7,78 |
Ngoài đô thị | 6,77 |
Trong đô thị | 9,5 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor | Cảm biến phía sau (Rear sensor) |
Camera lùi / Rear View Camera | Có / With |
Ga tự động / Cruise control | Có / With |
Hệ thống báo động trộm / Alarm System | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR | |
Bản đồ / Navigation system | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói / SYNC Gen 3 |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có / With |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control | Có / With |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da pha nỉ / Leather & Velour |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | |
Bộ trang bị Raptor | Có / With |
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp | HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp |
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 213 (156,7 KW) / 3750 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Gài cầu điện / Shift - on - fly | Có / with |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Hai cầu / 4x4 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có / with |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Có / with |
Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift | Có / with |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Thông tin đặt hàng
Sản phẩm tương tự
973.000.000 VNĐ